Có 2 kết quả:

买断 mǎi duàn ㄇㄞˇ ㄉㄨㄢˋ買斷 mǎi duàn ㄇㄞˇ ㄉㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to buy out
(2) buyout
(3) severance

Từ điển Trung-Anh

(1) to buy out
(2) buyout
(3) severance