Có 2 kết quả:
买断 mǎi duàn ㄇㄞˇ ㄉㄨㄢˋ • 買斷 mǎi duàn ㄇㄞˇ ㄉㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to buy out
(2) buyout
(3) severance
(2) buyout
(3) severance
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to buy out
(2) buyout
(3) severance
(2) buyout
(3) severance
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0